Mô tả sản phẩm
– Sản phẩm sử dụng săm. Tube type (TT)
Tính năng sản phẩm
– Đạt tiêu chuẩn Nhật: Jis K6366
– Dòng lốp truyền thống được thiết kế theo kiểu gai khối tăng độ bám đường,sử dụng sử dụng nhiều cung đường trường, đường đất…vv
– Lốp được kết cấu vải mành chéo, được bao bọc từ đỉnh tới gót tanh cứng vững khi sử dụng.
– Cao su mặt lốp được nghiêm cứu, pha chế với công thức tôí ưu, tăng độ kháng mòn tốt.
– Hoa gai được thiết kế hài hòa, chạy êm khi tăng tốc, và tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
– Hoa gai dùng cho lốp sau.
STT | Quy cách | PR | Loại | Chỉ số | Áp lực bơm | Tải trọng tối đa | Tốc độ tối đa | Bề rộng | Đường kính | Trọng lượng | Rộng vành | ||
TT/TL | Tải | Tốc độ | kgf/cm2 | PSI | kg | km/h | mm | mm | kg | inch | |||
1 | 3.00-17 | 8 | TT | 53 | P | 3.16 | 45 | 206 | 150 | 75 | 597 | 2.90 | 1.85 |
2 | 3.00-17 | 6 | TT | 45 | P | 2.88 | 41 | 165 | 150 | 78 | 597 | 2.75 | 1.85 |
3 | 2.75-17 | 8 | TT | 50 | L | 3.16 | 45 | 190 | 120 | 75 | 587 | 2.44 | 1.85 |
4 | 2.75-17 | 6 | TT | 47 | L | 2.88 | 41 | 175 | 120 | 75 | 587 | 2.40 | 1.85 |
5 | 2.50-17 | 8 | TT | 45 | L | 3.16 | 45 | 165 | 120 | 63 | 570 | 2.15 | 1.60 |
6 | 2.50-17 | 6 | TT | 43 | L | 2.88 | 41 | 155 | 120 | 63 | 570 | 1.99 | 1.60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.